Cách sao lưu dữ liệu từ máy Mac sang NAS Synology bằng Time Machine
- Người viết: Yến Nhi lúc
- Tin tức
- - 0 Bình luận
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn quá trình sao lưu dữ liệu từ máy tính Mac sang ổ cứng lưu trữ NAS Synology bằng Time Machine. Đây là một tiện ích sao lưu của Apple, khi Time Machine được bật chức năng này sẽ tự động sao lưu dữ liệu máy Mac và tiến hành sao lưu hàng giờ, hàng ngày và hàng tuần để dữ liệu bạn luôn an toàn.
Tạo user cho Time Machine trên NAS Synology
Nếu bạn đã có tài khoản NAS Synology thì không cần tạo thêm tài khoản cho Time Machine nữa. Tuy nhiên bạn vẫn nên tạo thêm tài khoản mới cho Time Machine nếu muốn giới hạn ngạch dung lượng sử dụng của Time Machine trên hệ thống lưu trữ NAS.
Cách tạo user (tài khoản DSM) trên NAS Synology cho Time Machine của bạn.
Bước 1: Đi tới Control Panel -> User & Group -> Chọn mục User và chọn Create.
Bước 2: Nhập tên người dùng (chẳng hạn như Time Machine User) và mật khẩu.
Bước 3: Hãy đảm bảo rằng người dùng này được chỉ định quyền đọc / ghi trong thư mục Time Machine và nhấp OK.
Bước 4: Nếu bạn không muốn bản sao lưu sử dụng hết dung lượng ổ NAS của bạn hãy đặt hạn ngạch sử dụng dung lượng cho tài khoản user của Time Machine. Trên trang User quota setting, hãy nhập giá trị bạn muốn vào trường Quota và chọn Unit từ menu thả xuống.
Bước 5: Sau đó nhấp vào Next và chọn Apply, bây giờ chúng ta sẽ có tài khoản người dùng được gọi là Time Machine User.
Tạo một thư mục dùng để lưu dữ liệu sao lưu Time Machine
Bước 1: Truy cập vào NAS của bạn trên website -> Chọn Control Panel -> Chọn Shared Folder -> Chọn Create.
Bước 2: Đặt tên thư mục theo ý bạn và chọn vị trí lưu. Bạn có thể đặt là Time Machine cũng được để dễ tìm sau đó hoàn tất tạo thư mục theo hướng dẫn.
Lưu ý: Bạn không nên chọn bật tính năng thùng rác và tính năng mật khẩu. Cũng như không nên sử dụng các thư mục được mã hoá làm nơi lưu dữ liệu Time Machine.
Bước 3: Định cấu hình cài đặt nâng cao cho thư mục được chia sẻ như bạn muốn, sau đó bấm Next.
- Enable data checksum for advanced data integrity (Bật tổng kiểm tra dữ liệu cho tính toàn vẹn dữ liệu nâng cao): Tùy chọn này tận dụng tổng kiểm tra CRC32 và sao chép khi ghi để bảo vệ các thư mục được chia sẻ và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Tùy chọn này chỉ có thể được bật trong quá trình tạo thư mục dùng chung và không thể sửa đổi sau khi thư mục dùng chung đã được tạo.
- Enable file compression (Bật tính năng nén tệp): Dữ liệu trong thư mục shared folder đã tạo sẽ được hệ thống tệp Btrfs tự động nén để tiết kiệm dung lượng lưu trữ. Khi lấy ra để sử dụng, dữ liệu sẽ được tự động giải nén.
Lưu ý: Tùy chọn này chỉ khả dụng khi bạn tạo một thư mục dùng chung trong ổ đĩa Btrfs hoặc khi Advanced data integrity protection (Bật Bảo vệ toàn vẹn dữ liệu nâng cao). Không thể bật tùy chọn này nếu mã hóa shared folder được bật.
- Enable shared folder quota (Bật hạn ngạch thư mục dùng chung): Để chỉ định dung lượng tối đa cho mỗi thư mục dùng chung, hãy đánh dấu hộp kiểm Enable shared folder quota và nhập dung lượng tối đa (ví dụ: 10 GB).
Bước 4: Sau đó chuyển sang mục phân quyền cho người dùng. Ở đây bạn chọn cấp quyền Đọc/Ghi thư mục đó cho user của Time Machine (user bạn đã tạo ở trên), mặc định tài khoản quản trị sẽ có quyền Đọc/Ghi thư mục đó, còn tài khoản Khách (guest) thì không được phép truy cập.
Bước 5: Xem lại cài đặt của bạn và nhấp vào Áp dụng để hoàn tất. Đảm bảo rằng người dùng Time Machine được chỉ định quyền đọc/ghi cho Time Machine Folder và nhấp OK.
Chọn thư mục làm nơi sao lưu của Time Machine
Quá trình này cho phép Time Machine dễ dàng xác định vị trí thư mục nào trên NAS DiskStation của bạn trên mạng cục bộ là ổ đĩa sao lưu. Khi quá trình thiết lập hoàn tất, Time Machine sẽ có thể bắt đầu sao lưu dữ liệu vào DiskStation.
Bước 1: Chuyển đến Control Panel -> File Services.
Bước 2: Thực hiện các thao tác sau tùy thuộc vào phiên bản DSM của bạn:
- DSM 7.0 trở lên: Chọn tab SMB và đánh dấu tích vào hộp kiểm Bật dịch vụ SMB. Đối với AFP, hãy chuyển đến tab AFP và đánh dấu vào hộp kiểm Bật dịch vụ AFP.
- DSM 6.2 trở xuống: Chuyển đến tab SMB/AFP/NFS . Chọn hộp kiểm Bật dịch vụ SMB cho SMB hoặc chọn hộp kiểm Bật dịch vụ AFP cho AFP.
Bước 3: Chuyển đến tab Advanced và đánh dấu vào hộp kiểm Enable Bonjour service discovery to locate Synology NAS.
Bước 4: Tích Bật Bonjour Time Machine qua SMB hoặc Bật phát sóng Bonjour Time Machine qua AFP tùy theo dịch vụ tệp bạn sử dụng.
Bước 5: Sau đó, nhấp vào nút Set Time Machine folder. Chọn thư mục bạn vừa tạo và lưu cài đặt của mình.
Kết nối với máy chủ NAS của bạn
Bước 1: Trên máy Mac của bạn, mở Finder -> nhấp vào Đi (Go) ở thanh menu trên cùng và chọn Kết nối với máy chủ (Connect to Server).
Bước 2: Nhập địa chỉ của máy chủ NAS của bạn và nhấp vào Connect.
Bước 3: Nhập thông tin đăng nhập tài khoản của Time Machine và nhấp vào Connect.
Thực hiện sao lưu Time Machine vào NAS Synology của bạn
Bước 1: Trên máy Mac của bạn, hãy mở Tùy chọn hệ thống (System Preferences) -> Time Machine.
Bước 2: Đánh dấu vào hộp Sao lưu tự động (Back Up Automatically) và nhấp vào Chọn ổ đĩa sao lưu (Select Disk).
Bước 3: Chọn thư mục mà bạn đã tạo ở trên (ví dụ: Thư mục Time Machine trên "Nas-vender.local") và nhấp vào Sử dụng đĩa.
Bước 4: Hệ thống sẽ nhắc bạn cung cấp thông tin đăng nhập tài khoản của bạn. Nhập tên người dùng và mật khẩu cho người dùng Time Machine mà bạn đã tạo ở trên và nhấp vào Kết nối. Time Machine sẽ sớm bắt đầu sao lưu dữ liệu của bạn.
Viết bình luận
Bình luận