Flycam DJI Mavic 4 Pro chính hãng - Drone Only
-
Chính sách đổi trả 1 đổi 1- Xem chính sách đổi - trả hàng
-
Trade-in lên đời, thủ tục nhanh gọn - Xem chính sách thu cũ, đổi mới
-
Giao hàng 60 phút, Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 3 triệu - Xem chính sách giao hàng, thanh toán
-
Bảo hành chính hãng tại trung tâm bảo hành - Xem địa chỉ trung tâm bảo hành
-
Trả góp dễ dàng bằng thẻ tín dụng hoặc công ty tài chính - Xem hướng dẫn trả góp
Đề xuất mua cùng
Vượt Qua Mọi Giới Hạn Của Công Nghệ Drone Với DJI Mavic 4 Pro
Flyccam DJI Mavic 4 Pro, bước đột phá trong công nghệ drone. Sản phẩm trang bị hệ thống 3 camera với cam chính Hasselblad 100MP, hai ống kính tele CMOS lớn, gimbal xoay toàn cảnh 360° và cảm biến Nightscape 0.1-Lux, Mavic 4 Pro không chỉ mang lại chất lượng hình ảnh tuyệt vời mà còn tối ưu khả năng quay chụp từ trên cao. Kết hợp với hệ thống truyền video O4+ tiên tiến, chiếc drone này hứa hẹn sẽ thay đổi cách bạn ghi lại những khoảnh khắc từ không trung.
Cùng Vender khám phá những tính năng nổi bật của Mavic 4 Pro và biến mọi chuyến bay thành trải nghiệm sáng tạo độc đáo!
Hệ thống camera ba ống kính vượt trội
Flycam DJI Mavic 4 Pro được trang bị hệ thống ba camera tiên tiến, mỗi ống kính đều được thiết kế để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh từ khung cảnh rộng lớn đến chi tiết cận cảnh:
- Camera chính Hasselblad 4/3 CMOS 100MP: Mang đến hình ảnh siêu nét với độ phân giải cao, hỗ trợ công nghệ màu sắc tự nhiên từ Hasselblad Natural Color Solution, quay video 6K/60fps HDR với dải tương phản động lên tới 16 stop, cho độ chính xác màu vượt trội.
- Camera Tele Medium 1/1.3" CMOS 48MP: Sở hữu tiêu cự 70mm, hỗ trợ quay video 4K/60fps HDR, lý tưởng cho chụp chân dung và ghi lại các khoảnh khắc chuyểnn động với độ mượt mà và chi tiết cao.
- Camera Tele 1/1.5″ CMOS 50MP: Zoom xa với tiêu cự 168mm, gimbal ổn định cho khung hình sắc nét ngay cả khi quay từ xa.

Khám phá: DJI ra mắt camera hành động Osmo Action 5 Pro: 4K120FPS, 40MP, 13.5 inch |
Gimbal Infinity xoay 360° - Góc nhìn không giới hạn
Với Gimbal Infinity xoay 360°, DJI Mavic 4 Pro cho phép tạo ra những cảnh quay độc đáo với chuyển động không trọng lực. Khả năng quay lên đến 70° còn mang lại những góc nhìn táo bạo, hoàn hảo cho việc ghi lại cảnh thiên nhiên hùng vĩ hoặc các công trình kiến trúc nổi bật.
Ghi lại mọi khoảnh khắc một cách chuyên nghiệp
DJI Mavic 4 Pro mang đến khả năng quay đẳng cấp với hệ thống ba camera mạnh mẽ, hỗ trợ HDR và slow-motion, đáp ứng mọi nhu cầu sáng tạo của nhà làm phim chuyên nghiệp.
Quay Video HDR 6K/60fps
Quay video HDR trên cả ba camera cũng là điểm nổi bật của mẫu Flycam DJI. Camera chính Hasselblad 100MP hỗ trợ quay 6K/60fps HDR với dải tương phản động lên đến 16 stop, trong khi hai camera tele cũng đạt 4K/60fps HDR với 14 và 13 stop, ghi lại mọi chi tiết sáng tối rõ ràng và chân thực.
Slow Motion 4K Ấn Tượng
Với tùy chọn quay slow-motion 4K/120fps từ camera chính và tele medium, cùng 4K/100fps từ camera tele, Mavic 4 Pro mang đến sự linh hoạt trong hậu kỳ.
Màu sắc chuyên nghiệp 10-bit
Tất cả ba camera trên mẫu Flycam DJI đều hỗ trợ các cấu hình màu 10-bit như D-Log, D-Log M và HLG, cùng khả năng quay video 10-bit 4:2:2 trên phiên bản 512GB, mang lại dải màu phong phú và khả năng hậu kỳ chuyên nghiệp, phù hợp cho các dự án điện ảnh đòi hỏi chất lượng cao.
Hỗ trợ tính năng theo dõi thông minh và an toàn
ActiveTrack 360° trên DJI Mavic 4 Pro
Dòng drone mới của DJI tích hợp công nghệ ActiveTrack 360°, giúp theo dõi chủ thể với độ chính xác cao và ổn định trong môi trường ánh sáng phức tạp. Với tầm xa lên tới 200 mét, drone này lý tưởng cho các cảnh quay hành động, như đuổi theo ô tô hoặc theo dõi đối tượng di chuyển tốc độ cao, mang lại những khung hình mượt mà và chuyên nghiệp.
Flyccam DJI Mavic 4 Pro với khả năng bay an toàn nhờ cảm biến 0.1-Lux
Mavic 4 Pro tích hợp hệ thống cảm biến thông minh với sáu cảm biến fisheye, cho phép phát hiện và né tránh chướng ngại vật từ mọi hướng, ngay cả trong môi trường thiếu sáng dưới 0.1 lux. Điều này đảm bảo chiếc drone có thể bay qua những khu vực phức tạp như hẻm núi, rừng rậm hay đô thị mà vẫn an toàn tuyệt đối.
Thời gian bay ấn tượng và khả năng truyền video vượt trội
Nhờ thiết kế khí động học và viên pin dung lượng lớn 95Wh, Mavic 4 Pro có thể bay liên tục lên đến 51 phút với tốc độ tối đa 90 km/h. Hệ thống truyền video DJI O4+ tiên tiến cho phép truyền tải video 10-bit HDR trong phạm vi 30 km, đảm bảo kết nối ổn định ngay cả trong môi trường có nhiều sóng nhiễu.
Khởi động siêu nhanh
Mavic 4 Pro được thiết kế để sẵn sàng cất cánh chỉ với vài thao tác đơn giản, tự động kích hoạt khi mở rộng cánh tay. DJI RC Pro 2 cũng tự bật nguồn ngay khi mở, đảm bảo cả drone và tay điều khiển luôn đồng bộ, giúp bạn bắt kịp mọi khoảnh khắc sáng tạo.
Sạc nhanh hiệu quả
Parallel Charging Hub của Mavic 4 Pro hỗ trợ sạc song song ba pin, sạc đầy một pin trong khoảng 51 phút và ba pin trong khoảng 90 phút. Có thể chuyển đổi năng lượng thông minh và trở thành pin dự phòng 100W để sạc cho điện thoại và laptop khi cần.
Khám phá: DJI Mavic 4 Pro Ra Mắt: Flycam Cao Cấp 3 Camera, Quay Video HDR 60FPS Đỉnh Cao |
Tối ưu hóa lưu trữ với ổ SSD 512GB
Phiên bản Mavic 4 Pro 512GB sở hữu ổ cứng SSD tích hợp, hỗ trợ quay video chất lượng cao với codec ALL-I 4:2:2. Tính năng QuickTransfer cho phép truyền video với tốc độ 80MB/s qua Wi-Fi 6, tối ưu hóa quá trình sao chép tệp.
Truyền tải nhanh với 100MP RAW
Với QuickTransfer, Mavic 4 Pro cho phép chuyển tệp lên tới 80MB/s qua Wi-Fi 6 mà không cần lấy drone ra khỏi túi. Kết nối nhanh, truyền mượt, sẵn sàng sáng tạo.
Nâng cấp trải nghiệm với phụ kiện chuyên dụng
DJI RC Pro 2 Remote Controller: Thiết kế gọn nhẹ với màn hình Mini-LED 7 inch siêu sáng.
DJI Mavic 4 Pro Intelligent Flight Battery: Thời gian bay kéo dài, phù hợp cho các dự án dài hạn.
Parallel Charging Hub: Sạc nhanh 3 pin chỉ trong 90 phút, kiêm chức năng sạc dự phòng 100W.
Mua DJI Mavic 4 Pro chính hãng tại Vender
Sở hữu DJI Mavic 4 Pro tại Vender. Cam kết hàng mới 100% chính hãng DJI, đầy đủ phụ kiện, bảo hành tiêu chuẩn. Dịch vụ giao hàng tận nơi và hỗ trợ trả góp 0%. Sẵn hàng nhiều phiên bản, đặt hàng ngay tại Vender để nhận nhiều ưu đãi và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp!
Chi tiết liên hệ và đặt hàng:
Điện thoại: 02822 006 007
Chat Zalo: https://zalo.me/3580170500894915761
Chat Facebook: https://m.me/vender.vn
Địa chỉ Showroom: 379 Võ Văn Tần, Phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh Xem bản đồ
Aircraft |
|
Trọng lượng cất cánh | Khoảng 1063g |
Kích thước
|
Gập lại (có cánh quạt): 257.6 × 124.8 × 106.6mm (L×W×H) |
Gập lại (không có cánh quạt): 257,6 × 124,8 × 103,4mm (L×W×H) | |
Mở ra (không có cánh quạt): 328,7 × 390,5 × 135,2mm (L×W×H) | |
Tốc độ tăng tối đa
|
10m/s (Sport Mode) |
6m/s (Normal Mode) | |
6m/s (Cine Mode) | |
Tốc độ hạ tối đa
|
10m/s (Sport Mode) |
6m/s (Normal Mode) | |
6m/s (Cine Mode) | |
Tốc độ ngang tối đa
|
Ở mức độ cao mặt biển, trong điều kiện không có gió: 25m/s (Sport Mode) 15m/s (Trạng thái theo dõi) |
Ở mức độ cao mặt biển, với gió đuôi 2m/s, bay cùng hướng với gió: 27m/s (Sport Mode) 15m/s (Trạng thái theo dõi) |
|
Độ cao cất cánh tối đa | 6000m Độ cao cất cánh tối đa là 3000m với DJI Mavic 4 Pro Propeller Guards. |
Thời gian bay tối đa | 51 phút |
Thời gian lơ lửng tối đa | 45 phút |
Khoảng cách bay tối đa | 41km |
Khả năng chống gió tối đa | 12m/s |
Góc nghiêng tối đa | 35° |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 40°C (14°F đến 104°F) |
Hệ thống vệ tinh điều hướng toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
Phạm vi độ chính xác khi lơ lửng
|
Dọc: ±0.1m (với định vị bằng thị giác) ±0.5m (với định vị vệ tinh) |
Ngang: ±0.3m (với định vị bằng thị giác) ±0.5m (với định vị vệ tinh) |
|
Bộ nhớ trong
|
Mavic 4 Pro: 64GB (dung lượng bộ nhớ khả dụng khoảng 42GB) |
Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo): 512GB (dung lượng bộ nhớ khả dụng khoảng 460GB) | |
Loại | C2 (EU) |
Camera |
|
Cảm biến hình ảnh
|
Hasselblad Camera: 4/3 CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 100MP |
Medium Tele Camera: 1/1.3-inch CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 48MP | |
Tele Camera: 1/1.5-inch CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 50MP | |
Lens
|
Hasselblad Camera Góc nhìn: 72° Tương đương định dạng: 28mm Khẩu độ: f/2.0 đến f/11 Khoảng cách lấy nét: 2m đến ∞ |
Medium Tele Camera Góc nhìn: 35° Tương đương định dạng: 70mm Khẩu độ: f/2.8 Khoảng cách lấy nét: 3m đến ∞ |
|
Tele Camera Góc nhìn: 15° Tương đương định dạng: 168mm Khẩu độ: f/2.8 Khoảng cách lấy nét: 3m đến ∞ |
|
ISO Range
|
Hasselblad Camera Video Normal: 100-12800 (Normal) 400-6400 (D-Log) 100-6400 (D-Log M) 100-6400 (HLG) Slow Motion: 100-6400 (Normal) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Photo: 100-6400 (25MP) 100-3200 (100MP) |
Medium Tele Camera and Tele Camera Video Normal: 100-12800 (Normal) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Slow Motion: 100-6400 ((Normal)) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Photo 100-6400 (12MP) 100-3200 (48MP và 50MP) |
|
Tốc độ màn trập
|
Hasselblad Camera Ảnh đơn 25MP: 1/16000-16s (trên 2s cho phơi sáng giả lập dài) Ảnh đơn 100MP: 1/8000-8s Ảnh AEB/Burst/Timed 25MP: 1/16000-8s Ảnh AEB/Burst/Timed 100MP: 1/8000-8s |
Medium Tele Camera Ảnh đơn 12MP: 1/16000 – 8s (trên 2s cho phơi sáng giả lập dài) Ảnh đơn 48MP: 1/8000 – 2s Ảnh AEB/Burst/Timed 12MP: 1/16000 – 2s Ảnh AEB/Burst/Timed 48MP: 1/8000 – 2s |
|
Tele Camera Ảnh đơn 12.5MP: 1/16000 – 8s (trên 1s cho phơi sáng giả lập dài) Ảnh đơn 50MP: 1/16000 – 2s Ảnh AEB/Burst/Timed 12.5MP: 1/16000 – 2s Ảnh AEB/Burst/Timed 50MP: 1/16000 – 2s |
|
Kích thước ảnh tối đa
|
Hasselblad Camera: 12288 × 8192 |
Medium Tele Camera: 8064 × 6048 | |
Tele Camera: 8192 × 6144 | |
Chế độ chụp ảnh tĩnh
|
Hasselblad Camera Chụp đơn: 25MP, 100MP AEB: 25MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 100MP, 3/5 khung với bước EV 0.7 Chụp liên tục: 25MP, 3/5/7 khung; 100MP, 3/5 khung Chụp hẹn giờ: 25MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 100MP, 2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5 (Mavic 4 Pro 512GB)/7 (Mavic 4 Pro 512GB)/10/15/20/30/60 giây |
Medium Tele Camera Chụp đơn: 12MP, 48MP AEB: 12MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 48MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7 Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung; 48MP, 3/5/7 khung Chụp hẹn giờ: 12MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 48MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5/7/10/15/20/30/60 giây |
|
Tele Camera Chụp đơn: 12.5MP, 50MP AEB: 12.5MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 50MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7 Chụp liên tục: 12.5MP, 3/5/7 khung; 50MP, 3/5/7 khung Chụp hẹn giờ: 12.5MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 50MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5/7/10/15/20/30/60 giây |
|
Định dạng ảnh | JPEG, DNG (RAW) |
Độ phân giải video
|
Hasselblad Camera H.264 ALL-I/H.265 6K: 6016 × 3384 @24/25/30/48/50/60fps DCI 4K: 4096 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps 4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps 4K Vertical Shooting: 2160 × 3840 @24/25/30/48/50/60fps H.264 Standard FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps |
Medium Tele Camera H.264 ALL-I/H.265 Standard 4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps 2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps H.264 Standard FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps 2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps |
|
Tele Camera H.264 ALL-I/H.265 Standard 4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/100fps FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps 2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps H.264 Standard FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps 2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps |
|
Định dạng video | MP4 (H.264 ALL-I/H.264 Standard/H.265 Standard) Chỉ Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo) hỗ trợ ghi H.264 ALL-I. |
Tốc độ bit video tối đa
|
Tốc độ bit chuẩn H.264: 90Mbps |
Tốc độ bit chuẩn H.265: 180Mbps | |
Tốc độ bit ALL-I H.264: 1200Mbps | |
Chỉ Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo) hỗ trợ ghi H.264 ALL-I. | |
Hệ thống tệp hỗ trợ | exFAT |
Chế độ màu và phương pháp lấy mẫu
|
Hasselblad Camera Normal Color: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) 8-bit 4:2:0 (H.264 Standard) HLG/D-Log M/D-Log: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) |
Medium Tele Camera Normal Color: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) 8-bit 4:2:0 (H.264 Standard) HLG/D-Log M/D-Log: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) |
|
Tele Camera Normal Color: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) 8-bit 4:2:0 (H.264 Standard) HLG/D-Log M/D-Log: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) |
|
Thu phóng kỹ thuật số
|
Hasselblad Camera: 1x đến 2.5x |
Medium Tele Camera: 2.5x đến 6x | |
Tele Camera: 6x đến 24x | |
Gimbal |
|
Hệ thống ổn định | Gimbal cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
Mechanical Range
|
Tilt: -164° đến 160° |
Roll: -90° đến 450° | |
Pan: -22° đến 22° | |
Controllable Range
|
Tilt: -90° đến 70° |
Roll: -40° đến 400° | |
Max Control Speed
|
Tilt: 100°/s |
Roll: 100°/s | |
Angular Vibration Range
|
Lơ lửng không có gió: ±0.001° |
Normal Mode: ±0.003° | |
Sport Mode: ±0.005° | |
Cảm biến |
|
Loại cảm biến | Hệ thống thị giác nhị phân đa hướng, bổ sung bằng LiDAR hướng về phía trước và cảm biến hồng ngoại ở dưới đáy máy bay |
Phía trước
|
Phạm vi đo: 0.5 – 24m |
Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m | |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s | |
FOV: Ngang 180°, Dọc 180° | |
Phía sau
|
Phạm vi đo: 0.5 – 22m |
Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m | |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s | |
FOV: Ngang 180°, Dọc 180° | |
Bên hông
|
Phạm vi đo: 0.5 – 21m |
Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m | |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s | |
FOV: Ngang 180°, Dọc 180° | |
Hướng lên
|
Phạm vi đo: 0.5 – 18m |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6m/s | |
FOV: Ngang 90°, Dọc 90° | |
Hướng xuống
|
Phạm vi đo: 0.5 – 17m |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6m/s | |
FOV: Ngang 180°, Dọc 180° | |
Hệ thống cảm biến hồng ngoại 3D
|
LiDAR hướng về phía trước Phạm vi đo (ban đêm): 0.5 – 25m (tính phản xạ > 10%) FOV: Lên và xuống 60°, Trái và phải 60° |
Cảm biến hồng ngoại hướng xuống Phạm vi đo: 0.3 – 8m (tính phản xạ > 10%) FOV: Trước và sau 60°, Trái và phải 60° |
|
Môi trường hoạt động
|
Hướng trước, sau, trái, phải và lên: Bề mặt có họa tiết rõ ràng, ánh sáng đầy đủ (lux > 0.1, môi trường ánh sáng đô thị). |
Hướng xuống: Bề mặt có họa tiết rõ ràng, tính phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và ánh sáng đầy đủ (lux > 0.1, môi trường ánh sáng đô thị). |
|
Truyền tải video |
|
Hệ thống truyền tải video | O4+ |
Chất lượng xem trực tiếp | Tay cầm điều khiển: 1080p/30fps, 1080p/60fps |
Tần số hoạt động
|
2.4000 – 2.4835GHz |
5.170 – 5.250GHz | |
5.725 – 5.850GHz | |
Khoảng cách truyền tải tối đa (không bị cản trở, không có nhiễu)
|
FCC: 30km |
CE: 15km | |
SRRC: 15km | |
MIC: 15km | |
Khoảng cách truyền tải tối đa (không bị cản trở, có nhiễu)
|
Nhiễu mạnh (cảnh quan đô thị): Khoảng 1.5 – 6km |
Nhiễu trung bình (cảnh quan ngoại ô): Khoảng 6 – 15km | |
Nhiễu thấp (ngoại ô/bờ biển): Khoảng 15 – 30km | |
Khoảng cách truyền tải tối đa (bị cản trở, có nhiễu)
|
Nhiễu thấp và bị cản trở bởi tòa nhà: Khoảng 0 – 0.7km |
Nhiễu thấp và bị cản trở bởi cây cối: Khoảng 0.7 – 4.5km | |
Tốc độ tải về tối đa
|
O4+: 10MB/s |
Wi-Fi 6: 80MB/s | |
Độ trễ thấp nhất | Tương thích với DJI RC 2/ DJI RC Pro 2 Remote Controller: khoảng 130ms |
Antenna | 6 antennas, 2T4R |
Wi-Fi |
|
Giao thức | 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Tần số hoạt động | 2.4000 – 2.4835GHz 5.725 – 5.850GHz |
Công suất phát (EIRP) | 2.4GHz: < 23dBm (FCC) < 20dBm (CE/SRRC/MIC) 5.8GHz: < 23dBm (FCC/SRRC) < 14dBm (CE) |
Bluetooth |
|
Giao thức | Bluetooth 5.1 |
Tần số hoạt động | 2.4000 – 2.4835GHz |
Công suất phát (EIRP) | < 10dBm |
Pin |
|
Dung lượng | 6654mAh |
Trọng lượng | Xấp xỉ 332g |
Điện áp định mức | 14.32V |
Điện áp sạc tối đa | 17.2V |
Loại pin | Li-ion 4S |
Hệ hóa học | LiNiMnCoO₂ |
Năng lượng | 95.3Wh |
Nhiệt độ hoạt động | 5° đến 40°C (41° đến 104°F) |
Thời gian sạc
|
Sử dụng DJI Mavic 240W Power Adapter (không kết nối thêm thiết bị khác hoặc cổng USB-C của Bộ sạc Hub): Từ 0% đến 100%: Sạc 1 pin mất khoảng 51 phút, sạc 3 pin mất khoảng 90 phút (nguồn vào 200V đến 240V) hoặc khoảng 110 phút (nguồn vào 100V đến 127V) |
Sử dụng DJI 100W USB-C Power Adapter: Từ 0% đến 100%: Sạc 1 pin mất khoảng 80 phút |
|
Sạc qua máy bay (công suất sạc tối đa 65W): Từ 0% đến 100%: 115 phút |
|
Trạm sạc pin |
|
Input | Cổng USB-C: 5V đến 20V, tối đa 5A Cổng Mini SDC: 11.2V đến 17.6V, tối đa 15A |
Output | Cổng pin: 10V đến 17.2V, tối đa 12A |
Công suất định mức | Cổng USB-C: Hỗ trợ tối đa 100W Cổng Mini SDC: Hỗ trợ tối đa 240W / 15A |
Loại sạc |
Khi sử dụng với DJI Mavic 240W Power Adapter: Hỗ trợ sạc song song 3 pin (Parallel Charging Hub sẽ ưu tiên sạc pin có mức dung lượng thấp nhất trước, sau đó chuyển sang sạc song song khi cả 3 pin đạt cùng mức dung lượng). Khi sử dụng với DJI 100W USB-C Power Adapter: Sạc tuần tự 3 pin. |
Tương thích | DJI Mavic 4 Pro Intelligent Flight Battery |
Lưu trữ |
|
Thẻ nhớ microSD được khuyến nghị | Lexar Silver plus 64GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 128GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 256GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 512GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 1TB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 64GB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 128GB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 256GB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 512GB A2 V30 microSDXC |
Trong hộp có gì?
- 1x DJI Mavic 4 Pro
- 1x DJI RC 2
- 1x DJI Mavic 4 Pro Intelligent Flight Battery
- 1x DJI Mavic 4 Pro Spare Propellers (Pair)
- 1x DJI Mavic 4 Pro Storage Cover
- 2x USB-C to USB-C Data Cable
- 1x DJI 100W USB-C Power Adapter
Flycam DJI Mavic 4 Pro chính hãng - Drone Only































