|
iPhone 13 mini
|
iPhone 13
|
Tổng quan |
Đỏ, Starlight, Midnight, Xanh Dương, Hồng, Xanh Lá Mặt trước bằng kính Ceramic Shield Mặt sau là kính và thiết kế khung máy bằng nhôm
|
Đỏ, Starlight, Midnight, Xanh Dương, Hồng, Xanh Lá Mặt trước bằng kính Ceramic Shield Mặt sau là kính và thiết kế khung máy bằng nhôm
|
Bộ nhớ lưu trữ |
128GB 256GB 512GB
|
128GB 256GB 512GB
|
Kích thước và Trọng lượng |
Trọng lượng: 4.97 ounces (141 grams)
|
Trọng lượng: 6.14 ounces (174 grams)
|
Màn hình |
Màn hình Super Retina XDR Màn hình OLED có kích thước 5.4-inch (theo đường chéo) Độ phân giải 2340 x 1080 pixels với mật độ điểm ảnh 476 ppi
Màn hình iPhone 13 mini có các góc được bo tròn và nằm trong một hình chữ nhật tiêu chuẩn. Khi được đo dưới dạng hình chữ nhật chuẩn, màn hình có kích thước 5.42-inch theo đường chéo (diện tích thực tế có thể nhỏ hơn).
|
Màn hình Super Retina XDR Màn hình OLED có kích thước 6.1-inch (theo đường chéo) Độ phân giải 2532 x 1170 pixels với mật độ điểm ảnh 460 ppi
Màn hình iPhone 13 có các góc được bo tròn và nằm trong một hình chữ nhật tiêu chuẩn. Khi được đo dưới dạng hình chữ nhật chuẩn, màn hình có kích thước 6.06-inch theo đường chéo (diện tích thực tế có thể nhỏ hơn).
|
|
Cả 2 phiên bản: Màn hình HDR Công nghệ True Tone Dải màu rộng (P3) Tính năng Haptic Touch Độ tương phản: 2,000,000:1 Độ sáng màn hình 800 nits; Độ sáng màn hình (HDR) 1200 nits Lớp phủ oleophobic chống bám vân tay Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự
|
Chống Tia nước, Nước và Bụi |
IP68 (độ sâu tối đa 6 mét trong tối đa 30 phút) theo tiêu chuẩn IEC 60529
|
Chip |
|
A15 Bionic chip
6 nhân CPU mới với 2 nhân hiệu suất cao và 4 nhân tiết kiệm năng lượng 4 nhân GPU mới 16 nhân Neural Engine mới
|
Camera |
Hệ thống 2 camera Góc rộng và Góc siêu rộng 12MP Camera Góc rộng: khẩu độ f/1.6 Camera Góc siêu rộng: khẩu độ f/2.4, góc chụp 120° Zoom quang học 2x Zoom kỹ thuật số 5x Chế độ chân dung với hiệu ứng bokeh nâng cao và Kiểm soát chiều sâu Chụp ảnh chiếu sáng chân dung với sáu hiệu ứng (Natural, Studio, Contour, Stage, Stage Mono, High‑Key Mono) Chống rung quang học (Góc rộng) Ống kính camera 7 lớp (Góc rộng); 5 lớp (Góc siêu rộng) Đèn Flash True Tone với Slow Sync Chụp toàn cảnh (lên đến 63MP) Ống kính camera làm từ tinh thể sapphire 100% tính năng Focus Pixels (Góc rộng) Chế độ ban đêm Tính năng Deep Fusion Công nghệ Smart HDR 4 Dải màu rộng cho ảnh động Hiệu chỉnh ống kính (Siêu rộng) Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao Tự động ổn định hình ảnh Chế độ chụp Burst mode Gắn thẻ địa lý cho ảnh Định dạng ảnh: HEIF và JPEG
|
Trình chiếu Video |
Quay video chế độ Cinematic (1080p ở 30 fps) Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên tới 4K ở 60 fps Quay video 4K ở 24/25/30/60 fps Quay video 1080p HD ở 25/30/60 fps Quay video 720p HD ở 30 fps Ổn định hình ảnh cho video (Góc rộng) Zoom quang học 2x Zoom kỹ thuật số lên tới 3x Thu phóng âm thanh Đèn flash True Tone Chế độ quay QuickTake video Hỗ trợ quay video Slo-motion 1080p ở 120/240 fps Chế độ quay video Time-lapse tua nhanh thời gian Chế độ quay video Time-lapse ban đêm Quay video Cinematic ở độ phân giải 4K, 1080p, 720p Tự động lấy nét liên tục Chụp ảnh tĩnh 8MP trong khi quay video 4K Thu phóng khi phát lại video Định dạng ảnh: HEVC và H.264 Ghi âm Stereo
|
Camera Trước |
Camera 12MP, khẩu độ f/2.2 Chế độ chân dung với hiệu ứng bokeh nâng cao và Kiểm soát chiều sâu Chụp ảnh chiếu sáng chân dung với sáu hiệu ứng (Natural, Studio, Contour, Stage, Stage Mono, High‑Key Mono) Nhãn dán Animoji và Memoji Chế độ ban đêm Tính năng Deep Fusion Công nghệ Smart HDR 4 Tính năng chụp Photographic Styles Quay video chế độ Cinematic (1080p ở 30 fps) Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên tới 4K ở 30 fps Quay video 4K ở 24/25/30/60 fps Quay video 1080p HD ở 25/30/60 fps Hỗ trợ quay video Slo-motion 1080p ở 120 fps Chế độ quay video Time-lapse tua nhanh thời gian Chế độ quay video Time-lapse ban đêm Quay video Cinematic ở độ phân giải 4K, 1080p, 720p Chế độ quay QuickTake video Dải màu rộng cho ảnh động Hiệu chỉnh ống kính Đèn flash Retina Tự động lấy nét liên tục Chế độ chụp Burst mode
|
Face ID |
Được kích hoạt bởi camera trước để nhận dạng khuôn mặt
|
Apple Pay |
Thanh toán giao dịch trên iPhone của bạn bằng Face ID trong cửa hàng, ứng dụng và trên web Gửi và nhận tiền trong Tin nhắn với Apple Cash Hoàn tất các giao dịch được thực hiện bằng Apple Pay trên máy Mac của bạn Thanh toán cho chuyến đi của bạn bằng Express Transit
|
Apple Card |
Thẻ tín dụng sản xuất bởi Apple, được thiết kế cho iPhone Hoàn trả tiền 3% không giới hạn dưới dạng Daily Cash tại Apple và một số chi nhánh được chọn, 2% với Apple Pay và 1% ở mọi nơi khác Sử dụng ứng dụng Ví để đăng ký, quản lý và sử dụng Apple Card Thẻ tín dụng vật lý bằng titan và khắc bằng laser để sử dụng khi Apple Pay chưa được chấp nhận Chia sẻ với tối đa 5 người, từ 13 tuổi trở lên, trong nhóm Chia sẻ gia đình của bạn để theo dõi chi phí, quản lý chi tiêu và cùng nhau xây dựng tín dụng (dành cho những người trên 18 tuổi)
|
Kết nối không dây và kết nối mạng |
Bản A2481
|
5G NR (Bằng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79) 5G NR mmWave (Băng tần n258, n260, n261) FDD-LTE (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 66, 71) TD-LTE (Băng tần 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48) CDMA EV‑DO Rev. A (800, 1900 MHz) UMTS/HSPA+/DC‑HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz) GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
|
Bản A2482
|
5G NR (Bằng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79) 5G NR mmWave (Băng tần n258, n260, n261) FDD-LTE (Băng tần 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 66, 71) TD-LTE (Băng tần 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48) CDMA EV‑DO Rev. A (800, 1900 MHz) UMTS/HSPA+/DC‑HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz) GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
|
Tất cả phiên bản
|
5G (sub-6 GHz và mmWave) với 4x4 MIMO Gigabit LTE với 4x4 MIMO và LAA Wi‑Fi 6 (802.11ax) với 2x2 MIMO Công nghệ không dây Bluetooth 5.0 Chip băng thông siêu rộng cho nhận thức về không gian NFC với chế độ đọc Express Cards có dự trữ năng lượng
|
Định vị |
Tích hợp GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou La bàn điện tử Wifi Kết nối mạng di động iBeacon microlocation
|
Gọi video trực tuyến |
Gọi video trực tuyến FaceTime qua mạng di động hoặc Wi-Fi Gọi video trực tuyến FaceTime HD (1080p) qua mạng di động hoặc Wi-Fi Chia sẻ trải nghiệm như phim, TV, nhạc và các ứng dụng khác trong cuộc gọi FaceTime với SharePlay Chia sẻ màn hình Chế độ chân dung trong video FaceTime m thanh vòm Chế độ cách ly giọng nói và chế độ micrô phổ rộng Thu phóng với camera phía sau
|
Gọi đàm thoại trực tuyến |
Gọi FaceTime Gọi qua LTE (VoLTE) Gọi bằng Wi-Fi Chia sẻ trải nghiệm như phim, TV, nhạc và các ứng dụng khác trong cuộc gọi FaceTime với SharePlay Chia sẻ màn hình m thanh vòm Chế độ cách ly giọng nói và chế độ micrô phổ rộng
|
Trình chiếu m thanh |
Hỗ trợ các định dạng như AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos Hỗ trợ phát lại chất lượng m thanh vòm Giới hạn âm lượng tối đa do người dùng cài đặt
|
Trình chiếu Video |
Hỗ trợ các định dạng như HEVC, H.264 và ProRes HDR với Dolby Vision, HDR10 và HLG Lên đến 4K HDR AirPlay để phản chiếu, ảnh và video ra Apple TV (thế hệ thứ 2 trở lên) hoặc TV thông minh hỗ trợ AirPlay 2 Hỗ trợ phản chiếu video và đầu ra video: Lên đến 1080p thông qua Bộ chuyển đổi Lightning Digital AV và Bộ chuyển đổi Lightning to VGA (Bộ chuyển đổi được bán riêng)
|
Siri |
Sử dụng giọng nói của bạn để gửi tin nhắn, đặt lời nhắc, v.v. Kích hoạt chế độ rảnh tay chỉ bằng giọng nói của bạn bằng cách sử dụng “Hey Siri Sử dụng giọng nói của bạn để chạy các phím tắt từ các ứng dụng yêu thích của bạn
|
Nút bấm và Cổng kết nối bên ngoài |
|
Thời lượng pin và Nguồn điện |
Trình chiếu Video: Lên đến 17 giờ
Trình chiếu Video (phát trực tuyến): Lên đến 13 giờ
Trình chiếu m thanh: Lên đến 55 giờ
|
Trình chiếu Video: Lên đến 19 giờ
Trình chiếu Video (phát trực tuyến): Lên đến 15 giờ
Trình chiếu m thanh: Lên đến 75 giờ
|
Cả 2 phiên bản Sử dụng pin Lithium có thể sạc nhiều lần Sạc không dây MagSafe lên đến 15W Sạc không dây Qi lên đến 7.5W Sạc qua USB vào hệ thống máy tính hoặc bộ chuyển đổi nguồn Khả năng sạc nhanh: Sạc tới 50% trong 30 phút với bộ chuyển đổi 20W trở lên (bán riêng)
|
MagSafe |
Sạc không dây lên đến 15W Mảng nam châm Nam châm căn chỉnh Nhận dạng phụ kiện NFC Từ kế
|
Cảm biến |
Face ID Áp kế Con quay hồi chuyển ba trục Gia tốc kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến ánh sáng xung quanh
|
Hệ điều hành |
iOS 15 iOS là hệ điều hành di động riêng tư và an toàn nhất thế giới, được trang bị các tính năng mạnh mẽ và được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
|
Trợ năng |
Các tính năng trợ năng giúp người khuyết tật tận dụng tối đa iPhone mới của họ. Với sự hỗ trợ tích hợp cho thị giác, thính giác, khả năng vận động và học tập, bạn có thể sáng tạo và làm những điều tuyệt vời.
Các tính năng bao gồm: Điều khiển giọng nói Phóng to/thu nhỏ Hỗ trợ RTT và TTY Nhập Siri Phụ đề cho người khiếm thính Chuyển văn bản thành giọng nói
|
Điều khiển giọng nói Kính lúp Siri và chính tả Điều khiển công tắc AssistiveTouch Tính năng gõ mặt lưng
|
|
SIM |
2 SIM (nano-SIM và eSIM) Hỗ trợ eSim kép iPhone 13 và iPhone 13 mini không tương thích với các thẻ micro‑SIM hiện có.
|
Tương thích với thiết bị trợ thính |
Chuẩn M3, T4
|
Hỗ trợ đính kèm thư |
Chế độ đọc hiển thị .jpg, .tiff, .gif (images); .doc and .docx (Microsoft Word); .htm and .html (web pages); .key (Keynote); .numbers (Numbers); .pages (Pages); .pdf (Preview and Adobe Acrobat); .ppt and .pptx (Microsoft PowerPoint); .txt (text); .rtf (rich text format); .vcf (contact information); .xls and .xlsx (Microsoft Excel); .zip; .ics; .usdz (USDZ Universal)
|
Yêu cầu hệ thống |
Apple ID (yêu cầu để tải ứng dụng, giao dịch mua ứng dụng,…) Kết nối internet
Kết nối với 1 máy Mac hoặc PC yêu cầu: macOS Catalina 10.15 trở lên có sử dụng Finder macOS El Capitan 10.11.6 cho đến macOS Mojave 10.14.6 sử dụng iTunes 12.8 trở lên Windows 7 trở lên sử dụng iTunes 12.10.10 trở lên
|
Yêu cầu môi trường |
Nhiệt độ khi hoạt động: 32° đến 95° F (0° đến 35° C)
Nhiệt độ khi không hoạt động: -4° đến 113° F (10° đến 35° C)
Độ ẩm tương đối: 5% đến 95%
Độ cao hoạt động: Đã kiểm tra ở độ cao 10,000 feet (3000 mét)
|
Trong hộp có gì |
iPhone với iOS 15 Cáp sạc USB-C to Lightning Hướng dẫn sử dụng
|