Cách tạo thư mục chia sẻ Shared Folder trên NAS Synology
- Người viết: Yến Nhi lúc
- Tin tức
- - 0 Bình luận
NAS (Network Attached Storage) là hệ thống thiết bị lưu trữ dữ liệu có kết nối mạng cho phép bạn truy cập từ bất kỳ đâu, và bất kỳ người dùng nào cũng đều có thể sử dụng cùng lúc mà không bị giới hạn số lượng. Để có thể sử dụng tính năng này của NAS, bạn cần tạo thư mục chung Shared Folder trên ổ NAS. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo Shared Folder và phân quyền truy cập của từng người sử dụng.
Xem thêm
- Cách reset NAS Synology khi quên mật khẩu
- Phân quyền người dùng truy cập thư mục, tuỳ chỉnh quyền nâng cao
- Cẩm nang hướng dẫn sử dụng NAS Synology
Tạo Shared folder
Trước khi lưu trữ bất kỳ tệp nào, bạn cần tạo ít nhất một thư mục dùng chung trong DSM và Shared folder là nơi bạn có thể lưu trữ và quản lý các tệp và thư mục trên NAS Synology của mình.
Cách tạo một shared folder và cài đặt bảo mật
Bước 1: Chọn Control Panel -> Shared Folder và chọn Create -> Create Shared Folder.
Bước 2: Đặt tên và mô tả cho thư mục dùng chung shared folder.
Bước 3: Trong phần Location (Vị trí) , nhấp vào menu thả xuống và chọn nơi sẽ lưu shared folder bạn đã tạo. Bỏ qua bước này nếu chỉ tồn tại một bộ lưu trữ.
Bước 4: Sửa đổi các tùy chọn sau nếu cần thiết.
- Hide this shared folder in "My Network Places" (Ẩn thư mục dùng chung này trong "My Network Places"): Giữ cho shared folder không xuất hiện ở mục "Network" trong Windows File Explorer. Tùy chọn này không ảnh hưởng đến quyền truy cập của shared folder nên người dùng có quyền truy cập vào shared folder vẫn có thể truy cập bằng cách nhập \\server name\tên shared folder.
- Hide sub-folders and files from users without permissions (Ẩn các thư mục con và tệp khỏi người dùng mà không có quyền): Tính năng này chỉ được hỗ trợ với SMB, AFP và File Station. Khi tùy chọn này được bật, người dùng không có quyền đọc sẽ không thể xem các thư mục con hoặc tệp trong shared folder. Điều này ngăn người dùng gặp phải các tệp và thư mục con mà họ không có quyền truy cập khi kết nối với NAS Synology và bị nhầm lẫn.
Lưu ý:
- Bật Ẩn thư mục con và tệp khỏi người dùng không có quyền sẽ không ẩn chính thư mục dùng chung khỏi người dùng không có quyền. Chỉ các thư mục con và tệp trong thư mục dùng chung này sẽ bị ẩn.
- Bạn có thể sửa đổi cài đặt đặc quyền của từng thư mục và tệp bằng cách đi tới File Station, nhấp chuột phải vào thư mục, chọn Properties và nhấp vào tab Permission.
- Enable Recycle Bin (Bật Thùng rác): Khi các tệp trong shared folder bị xóa, chúng sẽ được chuyển đến thư mục có tên #recycle. Quyền truy cập vào thùng rác có thể bị giới hạn đối với người dùng thuộc nhóm quản trị viên.
Bước 5: Thêm biện pháp bảo mật cho thư mục dùng chung này nếu cần.
- Skip (Bỏ qua): Nếu bạn không cần biện pháp bảo mật bổ sung cho thư mục dùng chung này, bạn có thể bỏ qua bước này.
- Protect this shared folder by encrypting it (Bảo vệ thư mục dùng chung này bằng cách mã hóa nó): Bạn có thể mã hóa nội dung để bảo vệ dữ liệu nâng cao. Nhấp vào Tiếp theo và sửa đổi các cài đặt mã hóa sau.
- Chỉ định và xác nhận khóa mã hóa mới. Khóa mã hóa không thể bao gồm các dấu bằng (=), dấu phẩy (,) hoặc dấu hai chấm (:).
- Nếu bạn đã khởi tạo kho khóa trước đó, tùy chọn Add encryption key to Key Manager (Thêm khóa mã hóa vào Trình quản lý khóa) sẽ khả dụng. Bạn có thể bật tùy chọn này để tự động gắn thư mục được mã hóa khi hệ thống khởi động.
- Protect this shared folder with WriteOnce (Bảo vệ thư mục dùng chung này bằng WriteOnce): Bạn có thể bật WriteOnce để ngăn không cho các tệp trong thư mục dùng chung này bị sửa đổi, xóa hoặc đổi tên trong một khoảng thời gian nhất định. Tính năng WriteOnce dựa trên công nghệ “Viết một lần, Đọc nhiều” (WORM). Tùy chọn này chỉ có thể được bật trong quá trình tạo thư mục dùng chung và không thể sửa đổi sau khi thư mục dùng chung đã được tạo. Nhấp vào Tiếp theo và sửa đổi các cài đặt sau.
- Mode (Chế độ): Chọn giữa chế độ Enterprise mode và chế độ Compliance mode theo nhu cầu của bạn. Sau khi chế độ Compliance mode được áp dụng cho thư mục chia sẻ WriteOnce, bất kỳ ai cũng không thể xóa thư mục dùng chung hoặc ổ đĩa/bộ lưu trữ chứa nó.
- Enable Auto Lock (Bật Tự động khóa): Bật tùy chọn này để tự động khóa tệp ở trạng thái đã chọn sau khi Auto Lock Timer kết thúc. Nếu tùy chọn này không được bật, bạn có thể khóa các tệp của mình theo cách thủ công bằng cách vào File Station , mở thư mục chia sẻ WriteOnce, nhấp chuột phải vào tệp mong muốn, chọn WriteOnce -> Lock.
- Auto Lock Timer (Hẹn giờ khóa tự động): Sau khi bạn thêm tệp vào thư mục, đồng hồ hẹn giờ sẽ bắt đầu đếm ngược. Tập tin sẽ bị khóa khi thời gian đếm ngược kết thúc. Nếu bạn sửa đổi tệp trước khi đồng hồ đếm ngược kết thúc, bộ hẹn giờ sẽ được đặt lại.
- Retention (Lưu giữ): Chọn thời gian các tệp sẽ bị khóa.
- Lock state (Trạng thái khóa): Chọn giữa trạng thái "Immutable (Không thay đổi)" và "Append-only (Chỉ gắn thêm)". Bạn không thể sửa đổi hoặc xóa các tệp ở các trạng thái này tuy nhiên, bạn có thể tiếp tục thêm dữ liệu mới vào tệp nếu ở trạng thái Append-only.
Bước 6: Trên trang tiếp theo, sửa đổi các tùy chọn sau nếu cần.
- Enable data checksum for advanced data integrity (Bật tổng kiểm tra dữ liệu cho tính toàn vẹn dữ liệu nâng cao): Tùy chọn này tận dụng tổng kiểm tra CRC32 và sao chép khi ghi để bảo vệ các thư mục được chia sẻ và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Tùy chọn này chỉ có thể được bật trong quá trình tạo thư mục dùng chung và không thể sửa đổi sau khi thư mục dùng chung đã được tạo.
- Enable file compression (Bật tính năng nén tệp): Dữ liệu trong thư mục shared folder đã tạo sẽ được hệ thống tệp Btrfs tự động nén để tiết kiệm dung lượng lưu trữ. Khi lấy ra để sử dụng, dữ liệu sẽ được tự động giải nén.
Lưu ý: Tùy chọn này chỉ khả dụng khi bạn tạo một thư mục dùng chung trong ổ đĩa Btrfs hoặc khi Advanced data integrity protection (Bật Bảo vệ toàn vẹn dữ liệu nâng cao). Không thể bật tùy chọn này nếu mã hóa shared folder được bật.
- Enable shared folder quota (Bật hạn ngạch thư mục dùng chung): Để chỉ định dung lượng tối đa cho mỗi thư mục dùng chung, hãy đánh dấu hộp kiểm Enable shared folder quota và nhập dung lượng tối đa (ví dụ: 10 GB) vào trường sau. Lưu ý: Việc sử dụng dung lượng lưu trữ kết hợp của tất cả các thư mục chính của người dùng không thể vượt quá hạn ngạch của "homes ".
Bước 7: Sau đó, nhấp vào Next để chuyển sang mục phân quyền cho người dùng
Ở đây mặc định tài khoản quản trị sẽ có quyền Đọc/Ghi thư mục đó, còn tài khoản Khách (guest) thì không được phép truy cập. Nhưng bạn có thể chọn vào các mục theo đúng nhu cầu sử dụng.
Bước 8: Xem lại cài đặt của bạn và nhấp vào Áp dụng để hoàn tất.
Danh sách những Shared Folders mặc định
Dưới đây là danh sách các thư mục Shared Folder được tạo tự động khi một số ứng dụng, dịch vụ hoặc gói được cài đặt hoặc kích hoạt.
- ActiveBackupforBusiness: Thư mục ActiveBackupforBusiness sẽ được tạo khi Active Backup for Business được cài đặt. Nó được sử dụng để lưu trữ dữ liệu sao lưu và sẽ chứa các tệp cấu hình và cơ sở dữ liệu khi tác vụ sao lưu được tạo.
- Chat: Thư mục chat sẽ được tạo khi Synology Chat Server được cài đặt. Nó chứa các tệp đính kèm trong các gói, bao gồm các tệp đã tải lên, hình thu nhỏ URL và ảnh hồ sơ.
- Docker: Thư mục docker sẽ được tạo khi Docker được cài đặt. Nó được sử dụng làm đường dẫn gắn kết mặc định cho vùng chứa.
- Homes: Thư mục homes được tạo tự động khi User home service (Dịch vụ nhà của người dùng) được bật và chứa các thư mục home (thư mục cá nhân cho người dùng) của tất cả người dùng. Chỉ quản trị viên hệ thống mới có thể truy cập và quản lý tất cả các thư mục home chính của người dùng.
- MailPlus: Thư mục MailPlus sẽ được tạo khi Synology MailPlus Server đã được thiết lập. Nó chứa dữ liệu tên miền, báo cáo thư rác,…
- Music: Thư mục music được sử dụng để lưu nhạc bạn muốn nghe bằng Audio Station. Nó được tạo tự động khi bật Audio Station.
- NetBackup: Thư mục NetBackup được tạo tự động khi bật rsync.
- Photo: Thư mục photo sẽ được tạo khi Media Server được cài đặt hoặc khi bạn bật Shared Space trong Synology Photos.
- Satashare: Thư mục satashare [number] được tạo tự động khi bạn kết nối thiết bị ổ đĩa ngoài eSATA với cổng eSATA của NAS Synology. Chỉ có sẵn trên một số kiểu máy nhất định.
- Surveillance: Thư mục giám sát surveillance được sử dụng để lưu trữ các bản ghi của Trạm giám sát. Nó được tạo tự động khi bật Surveillance Station. Nó chỉ đọc và chỉ có thể được truy cập bởi quản trị viên hệ thống.
- Usbshare: Thư mục usbshare [number] được tạo tự động khi bạn kết nối thiết bị ổ đĩa ngoài USB với cổng USB của NAS Synology. Chỉ có sẵn trên một số kiểu máy nhất định.
- Video: Thư mục video được sử dụng để lưu trữ các tập tin video mà bạn muốn duyệt qua các thiết bị DLNA/UPnP. Nó được tạo tự động khi Media Server được bật.
- Web: Thư mục web là vị trí lưu trữ mặc định cho nội dung của trang web được lưu trữ trên NAS Synology. Được tạo tự động khi bật Web Station.
- Web_packages: Thư mục web_packages sẽ được tạo khi cài đặt Web Station. Nó chứa các tệp của gói bên thứ ba đã cài đặt (ví dụ: phpMyAdmin).
Viết bình luận
Bình luận